--

khuê nữ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuê nữ

+  

  • (cũ,văn chương) Damsel (of a feudat high family)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuê nữ"
Lượt xem: 383